Có 2 kết quả:

駭人聽聞 hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ骇人听闻 hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shocking
(2) horrifying
(3) atrocious
(4) terrible

Từ điển Trung-Anh

(1) shocking
(2) horrifying
(3) atrocious
(4) terrible