Có 2 kết quả:
駭人聽聞 hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ • 骇人听闻 hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shocking
(2) horrifying
(3) atrocious
(4) terrible
(2) horrifying
(3) atrocious
(4) terrible
Bình luận 0
hài rén tīng wén ㄏㄞˋ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shocking
(2) horrifying
(3) atrocious
(4) terrible
(2) horrifying
(3) atrocious
(4) terrible
Bình luận 0